Có 4 kết quả:
試婚 shì hūn ㄕˋ ㄏㄨㄣ • 试婚 shì hūn ㄕˋ ㄏㄨㄣ • 适婚 shì hūn ㄕˋ ㄏㄨㄣ • 適婚 shì hūn ㄕˋ ㄏㄨㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trial marriage
(2) to live together before deciding whether to marry
(2) to live together before deciding whether to marry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trial marriage
(2) to live together before deciding whether to marry
(2) to live together before deciding whether to marry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) of marriageable age
(2) nubile
(2) nubile
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) of marriageable age
(2) nubile
(2) nubile
Bình luận 0